Thời gian hiện tại ở Ŏdŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŏdŏk. Đánh bẩy Ŏdŏk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏdŏk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏdŏk, nhiều khách sạn ở Ŏdŏk, dân số ở Ŏdŏk, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏdŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:18
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏdŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ŏdŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°27'20" 36.4555 |
Kinh độ | 128°11'10" 128.186 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,911 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,200 |
Sân bay gần Ŏdŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 68 km 43 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 74 km 46 ml | |
WJU | Wonju Airport | 111 km 69 ml | |
KPO | Pohang Airport | 124 km 77 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 143 km 89 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 152 km 94 ml |