Thời gian hiện tại ở Ŏmjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŏmjŏng. Đánh bẩy Ŏmjŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏmjŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏmjŏng, nhiều khách sạn ở Ŏmjŏng, dân số ở Ŏmjŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏmjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:16
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏmjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ŏmjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°27'37" 36.4603 |
Kinh độ | 128°12'32" 128.209 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,819 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,974,086 |
Sân bay gần Ŏmjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 70 km 44 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 73 km 46 ml | |
WJU | Wonju Airport | 111 km 69 ml | |
KPO | Pohang Airport | 122 km 76 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 142 km 88 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 153 km 95 ml |