Thời gian hiện tại ở Yŏnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Yŏnbong. Đánh bẩy Yŏnbong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnbong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnbong, nhiều khách sạn ở Yŏnbong, dân số ở Yŏnbong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:37
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Yŏnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°8'29" 36.1414 |
Kinh độ | 128°12'58" 128.216 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,440 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,010,237 |
Sân bay gần Yŏnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 47 km 29 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 91 km 57 ml | |
KPO | Pohang Airport | 111 km 69 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 117 km 73 ml | |
USN | Ulsan Airport | 119 km 74 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 126 km 78 ml |