Thời gian hiện tại ở Kŏnjit’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŏnjit’ŏ. Đánh bẩy Kŏnjit’ŏ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏnjit’ŏ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏnjit’ŏ, nhiều khách sạn ở Kŏnjit’ŏ, dân số ở Kŏnjit’ŏ, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏnjit’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:32
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏnjit’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Kŏnjit’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°2'43" 36.0452 |
Kinh độ | 128°20'20" 128.339 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,037 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,967,303 |
Sân bay gần Kŏnjit’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 31 km 20 ml | |
KPO | Pohang Airport | 99 km 61 ml | |
USN | Ulsan Airport | 105 km 65 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 107 km 66 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 108 km 67 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 111 km 69 ml |