Thời gian hiện tại ở Ŏbu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŏbu-gol. Đánh bẩy Ŏbu-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏbu-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏbu-gol, nhiều khách sạn ở Ŏbu-gol, dân số ở Ŏbu-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏbu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:58
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏbu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ŏbu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°2'39" 36.0441 |
Kinh độ | 128°19'48" 128.33 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 284,831 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,965,326 |
Sân bay gần Ŏbu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 32 km 20 ml | |
KPO | Pohang Airport | 100 km 62 ml | |
USN | Ulsan Airport | 105 km 65 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 106 km 66 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 108 km 67 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 111 km 69 ml |