Thời gian hiện tại ở Pusang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Pusang-ni. Đánh bẩy Pusang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pusang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pusang-ni, nhiều khách sạn ở Pusang-ni, dân số ở Pusang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pusang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:54
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pusang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Pusang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°4'1" 36.067 |
Kinh độ | 128°16'8" 128.269 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,961 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,031,375 |
Sân bay gần Pusang-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 38 km 24 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 101 km 62 ml | |
KPO | Pohang Airport | 105 km 65 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 110 km 68 ml | |
USN | Ulsan Airport | 111 km 69 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 116 km 72 ml |