Thời gian hiện tại ở Tŭlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŭlsŏng. Đánh bẩy Tŭlsŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭlsŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭlsŏng, nhiều khách sạn ở Tŭlsŏng, dân số ở Tŭlsŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:23
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Tŭlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°9'34" 36.1594 |
Kinh độ | 128°20'24" 128.34 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,968 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,006,595 |
Sân bay gần Tŭlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 39 km 25 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 98 km 61 ml | |
KPO | Pohang Airport | 100 km 62 ml | |
USN | Ulsan Airport | 111 km 69 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 121 km 75 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 122 km 76 ml |