Thời gian hiện tại ở Wŏlp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏlp’yŏng. Đánh bẩy Wŏlp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlp’yŏng, nhiều khách sạn ở Wŏlp’yŏng, dân số ở Wŏlp’yŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:54
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Wŏlp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°18'20" 36.3055 |
Kinh độ | 128°47'46" 128.796 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,299 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,978,340 |
Sân bay gần Wŏlp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 47 km 29 ml | |
KPO | Pohang Airport | 68 km 42 ml | |
USN | Ulsan Airport | 94 km 58 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 125 km 78 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 126 km 78 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 136 km 84 ml |