Thời gian hiện tại ở Wŏnp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏnp’yŏng. Đánh bẩy Wŏnp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnp’yŏng, nhiều khách sạn ở Wŏnp’yŏng, dân số ở Wŏnp’yŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:04
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Wŏnp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°17'20" 36.289 |
Kinh độ | 128°56'20" 128.939 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,802 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,013,712 |
Sân bay gần Wŏnp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 51 km 32 ml | |
KPO | Pohang Airport | 56 km 35 ml | |
USN | Ulsan Airport | 86 km 53 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 123 km 77 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 135 km 84 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 154 km 96 ml |