Thời gian hiện tại ở Sŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏng-gol. Đánh bẩy Sŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏng-gol, nhiều khách sạn ở Sŏng-gol, dân số ở Sŏng-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:42
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Sŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°43'42" 36.7284 |
Kinh độ | 129°25'16" 129.421 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,224 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,000,223 |
Sân bay gần Sŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 83 km 51 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 89 km 55 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 116 km 72 ml | |
USN | Ulsan Airport | 126 km 79 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 166 km 103 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 177 km 110 ml |