Thời gian hiện tại ở Yŏng-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Yŏng-maŭl. Đánh bẩy Yŏng-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏng-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏng-maŭl, nhiều khách sạn ở Yŏng-maŭl, dân số ở Yŏng-maŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏng-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:38
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏng-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Yŏng-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°34'6" 36.5684 |
Kinh độ | 129°7'37" 129.127 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,392 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,757 |
Sân bay gần Yŏng-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 71 km 44 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 86 km 54 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 103 km 64 ml | |
USN | Ulsan Airport | 110 km 69 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 155 km 97 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 173 km 108 ml |