Thời gian hiện tại ở Saemaŭl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Saemaŭl-ch’on. Đánh bẩy Saemaŭl-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saemaŭl-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saemaŭl-ch’on, nhiều khách sạn ở Saemaŭl-ch’on, dân số ở Saemaŭl-ch’on, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Saemaŭl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:34
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saemaŭl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Saemaŭl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°35'28" 36.591 |
Kinh độ | 129°8'35" 129.143 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,389 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,745 |
Sân bay gần Saemaŭl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 72 km 45 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 89 km 55 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 100 km 62 ml | |
USN | Ulsan Airport | 113 km 70 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 158 km 98 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 171 km 106 ml |