Thời gian hiện tại ở Sŭngbut’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŭngbut’ŏ. Đánh bẩy Sŭngbut’ŏ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŭngbut’ŏ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŭngbut’ŏ, nhiều khách sạn ở Sŭngbut’ŏ, dân số ở Sŭngbut’ŏ, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŭngbut’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:20
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŭngbut’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Sŭngbut’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°58'20" 36.9723 |
Kinh độ | 129°8'46" 129.146 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,342 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,001,153 |
Sân bay gần Sŭngbut’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 58 km 36 ml | |
KPO | Pohang Airport | 113 km 70 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 128 km 79 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 131 km 81 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 138 km 86 ml | |
USN | Ulsan Airport | 154 km 96 ml |