Thời gian hiện tại ở Sŏwŏn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏwŏn-gol. Đánh bẩy Sŏwŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏwŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏwŏn-gol, nhiều khách sạn ở Sŏwŏn-gol, dân số ở Sŏwŏn-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏwŏn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:52
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏwŏn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Sŏwŏn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°57'40" 35.9611 |
Kinh độ | 128°15'32" 128.259 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,441 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,262 |
Sân bay gần Sŏwŏn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 35 km 22 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 98 km 61 ml | |
KPO | Pohang Airport | 106 km 66 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 107 km 67 ml | |
USN | Ulsan Airport | 107 km 67 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 109 km 68 ml |