Thời gian hiện tại ở Wŏl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏl-ch’on. Đánh bẩy Wŏl-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏl-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏl-ch’on, nhiều khách sạn ở Wŏl-ch’on, dân số ở Wŏl-ch’on, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:47
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Wŏl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°48'16" 35.8045 |
Kinh độ | 128°15'58" 128.266 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,770 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,029,830 |
Sân bay gần Wŏl-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 35 km 22 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 81 km 50 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 93 km 58 ml | |
USN | Ulsan Airport | 101 km 63 ml | |
KPO | Pohang Airport | 107 km 67 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 122 km 76 ml |