Thời gian hiện tại ở Kŭmbongch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭmbongch’ŏn. Đánh bẩy Kŭmbongch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmbongch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmbongch’ŏn, nhiều khách sạn ở Kŭmbongch’ŏn, dân số ở Kŭmbongch’ŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmbongch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:20
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmbongch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Kŭmbongch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°52'57" 35.8825 |
Kinh độ | 128°8'53" 128.148 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,544 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,994,442 |
Sân bay gần Kŭmbongch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 44 km 27 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 88 km 55 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 107 km 66 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 110 km 69 ml | |
USN | Ulsan Airport | 114 km 71 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 126 km 78 ml |