Thời gian hiện tại ở Ŭmjuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭmjuk. Đánh bẩy Ŭmjuk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmjuk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmjuk, nhiều khách sạn ở Ŭmjuk, dân số ở Ŭmjuk, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmjuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:08
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmjuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ŭmjuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°52'3" 35.8674 |
Kinh độ | 128°10'12" 128.17 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,661 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,001 |
Sân bay gần Ŭmjuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 42 km 26 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 87 km 54 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 104 km 65 ml | |
USN | Ulsan Airport | 111 km 69 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 113 km 70 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 125 km 78 ml |