Thời gian hiện tại ở Sosŏngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sosŏngjŏn. Đánh bẩy Sosŏngjŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sosŏngjŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sosŏngjŏn, nhiều khách sạn ở Sosŏngjŏn, dân số ở Sosŏngjŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sosŏngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:01
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sosŏngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Sosŏngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°46'34" 35.7761 |
Kinh độ | 128°14'17" 128.238 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,683 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,143 |
Sân bay gần Sosŏngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 39 km 24 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 77 km 48 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 92 km 57 ml | |
USN | Ulsan Airport | 103 km 64 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 118 km 74 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 125 km 77 ml |