Thời gian hiện tại ở Kŭnbawi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭnbawi. Đánh bẩy Kŭnbawi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭnbawi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭnbawi, nhiều khách sạn ở Kŭnbawi, dân số ở Kŭnbawi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭnbawi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:54
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭnbawi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Kŭnbawi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°40'16" 35.671 |
Kinh độ | 128°40'59" 128.683 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,459 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,697 |
Sân bay gần Kŭnbawi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 26 km 16 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 60 km 37 ml | |
USN | Ulsan Airport | 61 km 38 ml | |
KPO | Pohang Airport | 76 km 47 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 84 km 52 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 134 km 83 ml |