Thời gian hiện tại ở Bābā ‘Alīm, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Bābā ‘Alīm. Đánh bẩy Bābā ‘Alīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābā ‘Alīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābā ‘Alīm, nhiều khách sạn ở Bābā ‘Alīm, dân số ở Bābā ‘Alīm, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bābā ‘Alīm, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:43
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābā ‘Alīm, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Bābā ‘Alīm, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°34'24" 35.5732 |
Kinh độ | 67°42'5" 67.7015 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,425 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,981 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,462 |
Sân bay gần Bābā ‘Alīm, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 134 km 83 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 178 km 110 ml | |
TMJ | Termez Airport | 193 km 120 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 275 km 171 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 328 km 204 ml |