Thời gian hiện tại ở Aymāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Aymāq. Đánh bẩy Aymāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aymāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aymāq, nhiều khách sạn ở Aymāq, dân số ở Aymāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Aymāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:23
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aymāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Aymāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°35'0" 35.5834 |
Kinh độ | 67°36'53" 67.6147 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,473 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,985 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,802 |
Sân bay gần Aymāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 130 km 81 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 185 km 115 ml | |
TMJ | Termez Airport | 191 km 118 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 276 km 172 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 331 km 206 ml |