Thời gian hiện tại ở ‘Alāhuddīn, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – ‘Alāhuddīn. Đánh bẩy ‘Alāhuddīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alāhuddīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alāhuddīn, nhiều khách sạn ở ‘Alāhuddīn, dân số ở ‘Alāhuddīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Alāhuddīn, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:42
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alāhuddīn, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Alāhuddīn, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°34'34" 35.5761 |
Kinh độ | 67°36'15" 67.6041 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,533 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,990 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,367,770 |
Sân bay gần ‘Alāhuddīn, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 131 km 81 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 185 km 115 ml | |
TMJ | Termez Airport | 191 km 119 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 278 km 172 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 332 km 207 ml |