Thời gian hiện tại ở Chinār Gā’ī, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Fayrōz Nakhchīr, Samangān – Chinār Gā’ī. Đánh bẩy Chinār Gā’ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinār Gā’ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinār Gā’ī, nhiều khách sạn ở Chinār Gā’ī, dân số ở Chinār Gā’ī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chinār Gā’ī, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:12
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinār Gā’ī, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Chinār Gā’ī, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°33'16" 36.5545 |
Kinh độ | 67°41'56" 67.6988 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,725 |
Về Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 685 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,684 |
Sân bay gần Chinār Gā’ī, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 47 km 29 ml | |
TMJ | Termez Airport | 88 km 54 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 178 km 111 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 243 km 151 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 245 km 153 ml |