Thời gian hiện tại ở Chŏngch’angnongwŏn, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongnam-do – Chŏngch’angnongwŏn. Đánh bẩy Chŏngch’angnongwŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngch’angnongwŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngch’angnongwŏn, nhiều khách sạn ở Chŏngch’angnongwŏn, dân số ở Chŏngch’angnongwŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngch’angnongwŏn, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:57
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngch’angnongwŏn, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Chŏngch’angnongwŏn, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°3'40" 36.0611 |
Kinh độ | 127°30'40" 127.511 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Dân số | 2,033,019 |
Tính số lượt xem | 258,259 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,084 |
Sân bay gần Chŏngch’angnongwŏn, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 69 km 43 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 74 km 46 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 103 km 64 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 120 km 74 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 120 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 158 km 98 ml |