Thời gian hiện tại ở Sŏnjŏl-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Sŏnjŏl-li. Đánh bẩy Sŏnjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏnjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏnjŏl-li, nhiều khách sạn ở Sŏnjŏl-li, dân số ở Sŏnjŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏnjŏl-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:48
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏnjŏl-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Sŏnjŏl-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°59'17" 34.9881 |
Kinh độ | 127°58'23" 127.973 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 142,544 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,031,511 |
Sân bay gần Sŏnjŏl-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 16 km 10 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 37 km 23 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 91 km 57 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 107 km 67 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 118 km 73 ml | |
USN | Ulsan Airport | 142 km 89 ml |