Thời gian hiện tại ở Wŏndaehyŏn, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Wŏndaehyŏn. Đánh bẩy Wŏndaehyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏndaehyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏndaehyŏn, nhiều khách sạn ở Wŏndaehyŏn, dân số ở Wŏndaehyŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏndaehyŏn, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:50
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏndaehyŏn, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Wŏndaehyŏn, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°32'26" 35.5406 |
Kinh độ | 127°55'26" 127.924 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 139,163 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,981,265 |
Sân bay gần Wŏndaehyŏn, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 52 km 32 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 76 km 47 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 83 km 51 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 101 km 63 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 110 km 69 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 117 km 73 ml |