Thời gian hiện tại ở Ar Riqqah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Aḩmadī – Ar Riqqah. Đánh bẩy Ar Riqqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Riqqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Riqqah, nhiều khách sạn ở Ar Riqqah, dân số ở Ar Riqqah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Ar Riqqah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:16
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Riqqah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ar Riqqah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°8'45" 29.1458 |
Kinh độ | 48°5'41" 48.0947 |
Dân số | 52,068 |
Tính số lượt xem | 52,218 |
Về Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Dân số | 430,923 |
Tính số lượt xem | 1,980 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,011 |
Sân bay gần Ar Riqqah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 16 km 10 ml | |
ABD | Abadan Airport | 136 km 85 ml | |
BSR | Basra International Airport | 160 km 99 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 186 km 116 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 252 km 157 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 266 km 165 ml |