Thời gian hiện tại ở Ban Houayté, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houayté. Đánh bẩy Ban Houayté mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houayté mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houayté, nhiều khách sạn ở Ban Houayté, dân số ở Ban Houayté, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houayté, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
18:52
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houayté, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ban Houayté, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°34'5" 19.5681 |
Kinh độ | 100°41'56" 100.699 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,275 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 567,918 |
Sân bay gần Ban Houayté, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 86 km 53 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 96 km 60 ml | |
THL | Tachilek Airport | 125 km 78 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 158 km 98 ml | |
PRH | Phrae Airport | 169 km 105 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 183 km 114 ml |