Thời gian hiện tại ở Ban Sikôkxai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Sikôkxai. Đánh bẩy Ban Sikôkxai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Sikôkxai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Sikôkxai, nhiều khách sạn ở Ban Sikôkxai, dân số ở Ban Sikôkxai, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Sikôkxai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
22:07
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Sikôkxai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ban Sikôkxai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°33'50" 19.5639 |
Kinh độ | 100°44'28" 100.741 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,279 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,032 |
Sân bay gần Ban Sikôkxai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 85 km 53 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 100 km 62 ml | |
THL | Tachilek Airport | 129 km 80 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 154 km 95 ml | |
PRH | Phrae Airport | 170 km 105 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 182 km 113 ml |