Thời gian hiện tại ở Yārgul Ghāṟah, Asadābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Asadābād, Wilāyat-e Kunaṟ – Yārgul Ghāṟah. Đánh bẩy Yārgul Ghāṟah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yārgul Ghāṟah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yārgul Ghāṟah, nhiều khách sạn ở Yārgul Ghāṟah, dân số ở Yārgul Ghāṟah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yārgul Ghāṟah, Asadābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:55
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yārgul Ghāṟah, Asadābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Yārgul Ghāṟah, Asadābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°51'30" 34.8582 |
Kinh độ | 71°8'9" 71.1357 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,755 |
Về Asadābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,084 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,329,843 |
Sân bay gần Yārgul Ghāṟah, Asadābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 103 km 64 ml | |
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 228 km 142 ml |