Thời gian hiện tại ở Waṟah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ – Waṟah Gōrīgāh. Đánh bẩy Waṟah Gōrīgāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waṟah Gōrīgāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Waṟah Gōrīgāh, nhiều khách sạn ở Waṟah Gōrīgāh, dân số ở Waṟah Gōrīgāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Waṟah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:34
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waṟah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Waṟah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°57'37" 34.9603 |
Kinh độ | 71°24'60" 71.4166 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,424 |
Về Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,602 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,960 |
Sân bay gần Waṟah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 108 km 67 ml | |
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 216 km 134 ml |