Thời gian hiện tại ở Kōnigal Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ – Kōnigal Khūnē. Đánh bẩy Kōnigal Khūnē mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōnigal Khūnē mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōnigal Khūnē, nhiều khách sạn ở Kōnigal Khūnē, dân số ở Kōnigal Khūnē, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kōnigal Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:20
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōnigal Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Kōnigal Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°12'14" 35.2038 |
Kinh độ | 71°22'44" 71.3789 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,763 |
Về Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,201 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,566 |
Sân bay gần Kōnigal Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 223 km 139 ml |