Thời gian hiện tại ở Naujoji Akmene, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Naujoji Akmene. Đánh bẩy Naujoji Akmene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naujoji Akmene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naujoji Akmene, nhiều khách sạn ở Naujoji Akmene, dân số ở Naujoji Akmene, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Naujoji Akmene, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:10
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naujoji Akmene, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Naujoji Akmene, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°19'0" 56.3167 |
Kinh độ | 22°53'60" 22.9 |
Dân số | 11,922 |
Tính số lượt xem | 11,968 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 74,929 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,676 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,820 |
Sân bay gần Naujoji Akmene, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 94 km 59 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 113 km 70 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 120 km 74 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 213 km 132 ml | |
KDL | Kardla Airport | 297 km 184 ml |