Thời gian hiện tại ở Tsēmarid Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ – Tsēmarid Khūnē. Đánh bẩy Tsēmarid Khūnē mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tsēmarid Khūnē mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tsēmarid Khūnē, nhiều khách sạn ở Tsēmarid Khūnē, dân số ở Tsēmarid Khūnē, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tsēmarid Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:54
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tsēmarid Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Tsēmarid Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'5" 35.1847 |
Kinh độ | 71°25'40" 71.4279 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,383 |
Về Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,237 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,238 |
Sân bay gần Tsēmarid Khūnē, Ghāzīābād, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 227 km 141 ml |