Thời gian hiện tại ở Žadeikiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Žadeikiai. Đánh bẩy Žadeikiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žadeikiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žadeikiai, nhiều khách sạn ở Žadeikiai, dân số ở Žadeikiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Žadeikiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:19
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žadeikiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Žadeikiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°11'1" 56.1835 |
Kinh độ | 21°59'23" 21.9897 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,813 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,143 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 678,087 |
Sân bay gần Žadeikiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 62 km 39 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 66 km 41 ml | |
RIX | Riga International Airport | 147 km 91 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 228 km 142 ml | |
KDL | Kardla Airport | 315 km 196 ml |