Thời gian hiện tại ở Skėriai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Skėriai. Đánh bẩy Skėriai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Skėriai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Skėriai, nhiều khách sạn ở Skėriai, dân số ở Skėriai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Skėriai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:33
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Skėriai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Skėriai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°14'48" 56.2466 |
Kinh độ | 22°3'22" 22.0562 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,226 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,027 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 669,937 |
Sân bay gần Skėriai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 66 km 41 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 69 km 43 ml | |
RIX | Riga International Airport | 140 km 87 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 221 km 137 ml | |
KDL | Kardla Airport | 308 km 191 ml |