Thời gian hiện tại ở Dingailai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Dingailai. Đánh bẩy Dingailai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dingailai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dingailai, nhiều khách sạn ở Dingailai, dân số ở Dingailai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Dingailai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:32
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dingailai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Dingailai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°13'30" 56.2249 |
Kinh độ | 22°4'32" 22.0756 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,777 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,139 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 677,601 |
Sân bay gần Dingailai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 68 km 42 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 69 km 43 ml | |
RIX | Riga International Airport | 140 km 87 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 223 km 139 ml | |
KDL | Kardla Airport | 310 km 193 ml |