Thời gian hiện tại ở Šerkšnėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Šerkšnėnai. Đánh bẩy Šerkšnėnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šerkšnėnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šerkšnėnai, nhiều khách sạn ở Šerkšnėnai, dân số ở Šerkšnėnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šerkšnėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:35
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šerkšnėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Šerkšnėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°14'9" 56.2358 |
Kinh độ | 22°13'39" 22.2274 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,835 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,923 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 665,438 |
Sân bay gần Šerkšnėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 76 km 47 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 78 km 48 ml | |
RIX | Riga International Airport | 132 km 82 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 221 km 137 ml | |
KDL | Kardla Airport | 307 km 191 ml |