Thời gian hiện tại ở Skuodiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Skuodiškiai. Đánh bẩy Skuodiškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Skuodiškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Skuodiškiai, nhiều khách sạn ở Skuodiškiai, dân số ở Skuodiškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Skuodiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:42
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Skuodiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Skuodiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°12'40" 56.2112 |
Kinh độ | 22°11'59" 22.1997 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,728 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,901 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 664,073 |
Sân bay gần Skuodiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 75 km 47 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 76 km 47 ml | |
RIX | Riga International Airport | 135 km 84 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 224 km 139 ml | |
KDL | Kardla Airport | 310 km 193 ml |