Thời gian hiện tại ở Rubikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Rubikai. Đánh bẩy Rubikai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubikai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubikai, nhiều khách sạn ở Rubikai, dân số ở Rubikai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Rubikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Rubikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°10'33" 56.1757 |
Kinh độ | 22°13'32" 22.2256 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,612 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,888 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,747 |
Sân bay gần Rubikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 75 km 47 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 79 km 49 ml | |
RIX | Riga International Airport | 136 km 84 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 228 km 141 ml | |
KDL | Kardla Airport | 314 km 195 ml |