Thời gian hiện tại ở Kražiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Kražiškiai. Đánh bẩy Kražiškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kražiškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kražiškiai, nhiều khách sạn ở Kražiškiai, dân số ở Kražiškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kražiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:23
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kražiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Kražiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°16'40" 56.2779 |
Kinh độ | 22°3'59" 22.0664 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,842 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,148 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 678,472 |
Sân bay gần Kražiškiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 65 km 40 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 71 km 44 ml | |
RIX | Riga International Airport | 137 km 85 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 217 km 135 ml | |
KDL | Kardla Airport | 304 km 189 ml |