Thời gian hiện tại ở Mažaičiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Mažaičiai. Đánh bẩy Mažaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mažaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mažaičiai, nhiều khách sạn ở Mažaičiai, dân số ở Mažaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Mažaičiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:52
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mažaičiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Mažaičiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°15'26" 56.2572 |
Kinh độ | 22°5'23" 22.0897 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,891 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,940 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 665,975 |
Sân bay gần Mažaičiai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 67 km 42 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 71 km 44 ml | |
RIX | Riga International Airport | 137 km 85 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 219 km 136 ml | |
KDL | Kardla Airport | 306 km 190 ml |