Thời gian hiện tại ở Gargždai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Gargždai. Đánh bẩy Gargždai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gargždai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gargždai, nhiều khách sạn ở Gargždai, dân số ở Gargždai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gargždai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:13
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gargždai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Gargždai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°19'9" 56.3192 |
Kinh độ | 22°30'31" 22.5087 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,037 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,211 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 681,491 |
Sân bay gần Gargždai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 89 km 56 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 97 km 61 ml | |
RIX | Riga International Airport | 112 km 70 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 211 km 131 ml | |
KDL | Kardla Airport | 297 km 184 ml |