Thời gian hiện tại ở Ramoniškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Ramoniškė. Đánh bẩy Ramoniškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ramoniškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ramoniškė, nhiều khách sạn ở Ramoniškė, dân số ở Ramoniškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Ramoniškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:01
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ramoniškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Ramoniškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°10'49" 56.1803 |
Kinh độ | 22°36'0" 22.6 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,784 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,139 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 677,715 |
Sân bay gần Ramoniškė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 98 km 61 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 100 km 62 ml | |
RIX | Riga International Airport | 118 km 73 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 227 km 141 ml | |
KDL | Kardla Airport | 312 km 194 ml |