Thời gian hiện tại ở Šķīsterciems, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads – Šķīsterciems. Đánh bẩy Šķīsterciems mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šķīsterciems mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šķīsterciems, nhiều khách sạn ở Šķīsterciems, dân số ở Šķīsterciems, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Šķīsterciems, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:56
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šķīsterciems, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Šķīsterciems, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°38'54" 57.6484 |
Kinh độ | 24°22'17" 24.3714 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 9,581 |
Tính số lượt xem | 2,297 |
Về Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 694 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,711 |
Sân bay gần Šķīsterciems, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 84 km 52 ml | |
TAY | Tartu Airport | 159 km 99 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 198 km 123 ml |