Thời gian hiện tại ở Ribeirão Branco, Ribeirão Branco, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Ribeirão Branco, São Paulo – Ribeirão Branco. Đánh bẩy Ribeirão Branco mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ribeirão Branco mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ribeirão Branco, nhiều khách sạn ở Ribeirão Branco, dân số ở Ribeirão Branco, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Ribeirão Branco, Ribeirão Branco, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:50
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ribeirão Branco, Ribeirão Branco, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 17:38 |
Về Ribeirão Branco, Ribeirão Branco, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°46'45" -24.2208 |
Kinh độ | -49°14'4" -48.7656 |
Dân số | 9,718 |
Tính số lượt xem | 9,749 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 234,267 |
Về Ribeirão Branco, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 18,272 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,265,171 |
Sân bay gần Ribeirão Branco, Ribeirão Branco, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 152 km 94 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 213 km 133 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 224 km 139 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 231 km 143 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 249 km 154 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 254 km 158 ml |