Thời gian hiện tại ở Ḩusaīn Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān – Ḩusaīn Khēl. Đánh bẩy Ḩusaīn Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusaīn Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusaīn Khēl, nhiều khách sạn ở Ḩusaīn Khēl, dân số ở Ḩusaīn Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩusaīn Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:57
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusaīn Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ḩusaīn Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°1'29" 36.0248 |
Kinh độ | 68°40'28" 68.6744 |
Tính số lượt xem | 92 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,745 |
Về Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,533 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,344,111 |
Sân bay gần Ḩusaīn Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 152 km 94 ml | |
TMJ | Termez Airport | 185 km 115 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 205 km 127 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 207 km 129 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 240 km 149 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 281 km 175 ml |