Thời gian hiện tại ở El Centinela, Piedras Negras, Estado de Coahuila de Zaragoza, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Piedras Negras, Estado de Coahuila de Zaragoza – El Centinela. Đánh bẩy El Centinela mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Centinela mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Centinela, nhiều khách sạn ở El Centinela, dân số ở El Centinela, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở El Centinela, Piedras Negras, Estado de Coahuila de Zaragoza, Mexico
Múi giờ "America/Matamoros"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
01:25
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Centinela, Piedras Negras, Estado de Coahuila de Zaragoza, Mexico
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về El Centinela, Piedras Negras, Estado de Coahuila de Zaragoza, Mexico
Vĩ độ | 28°47'32" 28.7921 |
Kinh độ | -101°26'6" -100.565 |
Dân số | 110 |
Tính số lượt xem | 139 |
Về Estado de Coahuila de Zaragoza, Mexico
Dân số | 2,415,862 |
Tính số lượt xem | 224,243 |
Về Piedras Negras, Estado de Coahuila de Zaragoza, Mexico
Tính số lượt xem | 2,579 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,906,729 |
Sân bay gần El Centinela, Piedras Negras, Estado de Coahuila de Zaragoza, Mexico
PDS | Piedras Negras International Airport | 11 km 7 ml | |
DRT | Del Rio International Airport | 72 km 45 ml | |
LRD | Laredo International Airport | 176 km 110 ml | |
NLD | Quetzalcoatl International Airport | 180 km 112 ml | |
SAT | San Antonio International Airport | 219 km 136 ml |