Thời gian hiện tại ở Manḏagal Bānḏē, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān – Manḏagal Bānḏē. Đánh bẩy Manḏagal Bānḏē mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manḏagal Bānḏē mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manḏagal Bānḏē, nhiều khách sạn ở Manḏagal Bānḏē, dân số ở Manḏagal Bānḏē, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Manḏagal Bānḏē, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:06
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manḏagal Bānḏē, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Manḏagal Bānḏē, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°25'59" 35.4331 |
Kinh độ | 71°17'57" 71.2991 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,365 |
Về Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,416 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,790 |
Sân bay gần Manḏagal Bānḏē, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 197 km 122 ml |