Tất cả các múi giờ ở Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kāmdēsh – Velāyat-e Nūrestān. Đánh bẩy Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:34
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Warmangal
- Sōzkyōnsān
- Pitīgal
- Kāmdēsh
- Shêtīgal
- Mōspamishal
- Tirzhow
- Ditamgul
- Manḏagal-e ‘Ulyā
- Manḏagal Khūlah
- Pattigol
- Bakōl Shatah
- Sāriṯ
- Buṉ
- Ōrmōl
- Chāshkū
- Pitīgāl Bānḏē
- Manḏagal Bānḏē
- Agasī
- Dishtōgōl
- Pazinjaluk
- Agrō
- Babōrdēsh
- Sāriṯ Khūlah
- Papṟōk
- Kamū
- Kāmdēsh Wuluswālī
- Pul-e Rustam
- Sazlīgal
- Mīrdēsh
- Kushtōz
- Manḏagal-e Suflá
Về Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,415 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,355 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,329,986 |